行业分类
越南语 家 分类词汇:家具 (Đồ nội thất)
日期:2025-03-21 11:20  点击:256
Ghế sofa - 沙发
 
Bàn - 桌子
 
Ghế - 椅子
 
Giường - 床
 
Tủ quần áo - 衣柜
 
Kệ sách - 书架
 
Tủ đồ - 衣橱
 
Tủ ngăn kéo - 抽屉柜
 
Bàn đầu giường - 床头柜
 
Gương - 镜子
 
Thảm - 地毯
 
Rèm cửa - 窗帘
 
Ghế bành - 扶手椅
 
Ghế đẩu - 凳子
 
Kệ TV - 电视柜 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 07:08
首页 刷新 顶部