返回
越南语分类词汇
越南语 家 分类词汇:家电 (Đồ gia dụng)
日期:
2025-03-21 11:20
点击:
298
Tủ lạnh - 冰箱
Bếp - 炉灶
Lò vi sóng - 微波炉
Máy giặt - 洗衣机
Máy rửa bát - 洗碗机
Máy sấy - 烘干机
Máy hút bụi - 吸尘器
Quạt - 风扇
Điều hòa - 空调
Tivi - 电视
Lò nướng - 烤箱
Máy xay sinh tố - 搅拌机
Máy pha cà phê - 咖啡机
Bàn là - 熨斗
Máy nướng bánh mì - 烤面包机
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
05/15 19:29