行业分类
越南语 家 分类词汇:建筑与结构 (Cấu trúc nhà)
日期:2025-03-21 11:21  点击:318
Tường - 墙
 
Trần nhà - 天花板
 
Sàn nhà - 地板
 
Mái nhà - 屋顶
 
Cửa sổ - 窗户
 
Cửa ra vào - 门
 
Cầu thang - 楼梯
 
Ống khói - 烟囱
 
Hàng rào - 栅栏
 
Cổng - 大门
 
Hồ bơi - 游泳池
 
Sân sau - 后院
 
Vỉa hè - 人行道
 
Ban công - 阳台
 
Nhà để xe - 车库 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 05:17
首页 刷新 顶部