行业分类
越南语身体分类词汇:躯干
日期:2025-04-15 09:50  点击:287
1. 颈部 (Phần cổ)
Cổ (脖子)
"Cô ấy đeo khăn quàng cổ." (她戴着围巾。)
 
Yết hầu (喉结) (男性特有)
 
Họng (咽喉)
 
2. 肩胸部分 (Vai và ngực)
Vai (肩膀)
"Anh ấy vai rộng." (他肩膀宽。)
 
Ngực (胸部)
 
Ngực nam (男性胸部)
 
Bầu ngực (女性乳房) (正式用语)
 
Núm vú (乳头)
 
3. 腰腹部 (Eo và bụng)
Bụng (腹部)
"Bụng đói cồn cào." (肚子饿得咕咕叫。)
 
Bụng trên (上腹部)
 
Bụng dưới (下腹部)
 
Rốn (肚脐)
 
Eo (腰部)
"Cô ấy có eo thon." (她腰很细。)
 
4. 背部 (Phần lưng)
Lưng (背部)
"Tôi bị đau lưng." (我背痛。)
 
Cột sống (脊柱)
 
Thắt lưng (后腰)
 
5. 臀部 (Phần mông)
Mông (臀部) (中性词)
 
Mông đít (屁股) (口语化)
"Bé có cái mông búng ra sữa." (宝宝屁股胖嘟嘟的。) (越南俗语)
 
6. 内脏器官 (Nội tạng)
Tiếng Việt Nghĩa Ví dụ
Tim 心脏 "Tim đập nhanh" (心跳加速)
Phổi "Viêm phổi" (肺炎)
Dạ dày "Đau dạ dày" (胃痛)
Gan 肝脏 "Xơ gan" (肝硬化)
7. 实用表达
"Bị đau bụng" (肚子疼)
 
"Thở bằng bụng" (腹式呼吸)
 
"Vòng eo 56" (56cm腰围) (越南常用厘米)
 
8. 文化小知识
越南人常用 "Bụng bầu" 指孕妇肚子
 
"Lưng ong" (蜂腰) 形容女性身材好 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 05:17
首页 刷新 顶部