行业分类
越南语身体分类词汇:上肢
日期:2025-04-15 09:53  点击:301
1. 手臂 (Cánh tay)
Cánh tay (手臂)
"Anh ấy có cánh tay rắn chắc." (他的手臂很结实。)
 
Bắp tay (上臂肌肉)
 
Khuỷu tay (肘部)
"Tôi bị trầy khuỷu tay." (我肘部擦伤了。)
 
2. 手腕与手 (Cổ tay và bàn tay)
Cổ tay (手腕)
"Đồng hồ đeo cổ tay." (手腕上戴着手表。)
 
Bàn tay (手)
 
Lòng bàn tay (手掌)
 
Mu bàn tay (手背)
 
3. 手指 (Ngón tay)
Tiếng Việt Nghĩa Ví dụ
Ngón cái 大拇指 "Ngón cái bị đứt." (大拇指被割伤了。)
Ngón trỏ 食指 "Chỉ đường bằng ngón trỏ." (用食指指路。)
Ngón giữa 中指 "Không nên giơ ngón giữa." (不应该竖中指。)
Ngón áp út 无名指 "Nhẫn đeo ngón áp út." (戒指戴在无名指上。)
Ngón út 小指 "Ngón út bị gãy." (小指骨折了。)
4. 指甲与关节 (Móng và khớp)
Móng tay (指甲)
"Cắt móng tay gọn gàng." (把指甲剪整齐。)
 
Khớp ngón tay (指关节)
"Khớp ngón tay bị sưng." (指关节肿了。)
 
5. 常见动作 (Hoạt động thường ngày)
Cầm/nắm (握/抓)
"Em bé nắm ngón tay mẹ." (宝宝抓着妈妈的手指。)
 
Vẫy tay (挥手)
"Vẫy tay chào tạm biệt." (挥手告别。)
 
Xoa tay (搓手)
"Xoa tay cho ấm." (搓手取暖。)
 
6. 健康相关 (Sức khỏe)
Gãy tay (手臂骨折)
 
Trật khớp (脱臼)
 
Tê tay (手麻)
 
就医用语:
"Tôi bị đau cổ tay khi xoay." (我转动手腕时会痛。)
 
7. 文化小知识
越南人用 "Bắt tay" (握手) 表示友好
 
"Chỉ tay năm ngón" (五指指向) 被认为不礼貌
 
婚礼上 "Đeo nhẫn" (戴戒指) 用左手无名指 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 05:15
首页 刷新 顶部