行业分类
越南语身体分类词汇:骨骼系统
日期:2025-04-15 10:08  点击:279
1. 头骨与面部骨骼 (Xương đầu và mặt)
Xương sọ (头骨)
"Chấn thương xương sọ rất nguy hiểm."
 
Xương hàm (颌骨)
"Xương hàm dưới có thể cử động."
 
Xương gò má (颧骨)
 
2. 躯干骨骼 (Xương thân mình)
Tiếng Việt Nghĩa Đặc điểm
Xương sống 脊柱 Gồm 33 đốt sống
Xương sườn 肋骨 Bảo vệ tim phổi
Xương ức 胸骨 Nối với xương sườn
3. 上肢骨骼 (Xương tay)
Xương cánh tay (肱骨)
 
Xương khuỷu (肘骨)
 
Xương cổ tay (腕骨) (8 mảnh nhỏ)
 
例句:
"Xương cổ tay dễ gãy khi ngã chống tay."
 
4. 下肢骨骼 (Xương chân)
Xương đùi (股骨) - dài nhất cơ thể
 
Xương bánh chè (膝盖骨)
 
Xương mắt cá (踝骨)
 
5. 常见骨骼问题 (Vấn đề thường gặp)
⚠️ Gãy xương (骨折)
⚠️ Loãng xương (骨质疏松)
⚠️ Thoái hóa khớp (关节退化)
 
就医用语:
"Tôi bị đau nhức xương khớp."
 
6. 骨骼健康小贴士
✅ "Ăn thực phẩm giàu canxi"
(多吃含钙食物)
✅ "Tập thể dục chịu lực"
(进行负重锻炼) 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 03:53
首页 刷新 顶部