行业分类
越南语学校分类词汇:学校类型
日期:2025-04-15 10:10  点击:276
1. 按教育阶段分类
Trường mầm non (幼儿园)
"Bé học trường mầm non Hoa Hồng."
 
Nhà trẻ (托儿所): 0-3岁
 
Mẫu giáo (学前班): 3-6岁
 
Trường tiểu học (小学)
"Con vào lớp 1 trường Tiểu học Kim Đồng."
 
Trường THCS (初中)
"Trường THCS Chu Văn An có chất lượng tốt."
 
Trường THPT (高中)
"Thi vào trường THPT chuyên rất khó."
 
2. 按办学性质分类
Trường công lập (公立学校)
"Học phí trường công thấp hơn tư thục."
 
Trường tư thục (私立学校)
"Trường tư thục quốc tế dạy song ngữ."
 
Trường quốc tế (国际学校)
"Trường quốc tế dạy theo chương trình IB."
 
3. 特殊类型学校
Trường chuyên (重点学校)
"Trường chuyên Ams nổi tiếng nhất Hà Nội."
 
Trường năng khiếu (特长学校)
"Trường năng khiếu thể thao Olympic."
 
Trường dân tộc nội trú (民族寄宿学校)
 
4. 高等教育机构
Đại học (大学)
"Đại học Quốc gia Hà Nội có lịch sử 100 năm."
 
Học viện (学院)
"Học viện Ngoại giao đào tạo cán bộ ngoại giao."
 
Cao đẳng (大专)
"Cao đẳng nghề đào tạo kỹ thuật viên."
 
5. 职业培训学校
Trường dạy nghề (职业学校)
 
Trung tâm giáo dục thường xuyên (继续教育中心)
 
6. 特色学校
Trường liên cấp (一贯制学校)
"Trường liên cấp từ mầm non đến THPT."
 
Trường song ngữ (双语学校)
"Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh và tiếng Việt."
 
7. 越南特色教育机构
Lớp học tình thương (爱心班级) - 为贫困儿童设立
 
Trường làng (乡村学校) - 农村地区典型学校
 
8. 实用表达
"Trường này thuộc loại hình nào?"
(这所学校属于什么类型?)
 
"Học phí trường tư thục bao nhiêu?"
(私立学校学费多少?)
 
"Có xe đưa đón không?"
(有校车服务吗?) 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 04:14
首页 刷新 顶部