1. 教师与管理人员 (Giáo viên & Quản lý)
Giáo viên (GV) (教师)
GV chủ nhiệm (班主任)
GV bộ môn (学科教师)
GV thỉnh giảng (客座教师)
Hiệu trưởng (校长)
Phó hiệu trưởng (副校长)
Giám thị (教务主任/训导主任)
例句:
"Cô Lan là giáo viên chủ nhiệm lớp tôi." (兰老师是我的班主任。)
2. 学生与家长 (Học sinh & Phụ huynh)
Học sinh (HS) (学生)
HS tiểu học (小学生)
HS THPT (高中生)
Phụ huynh (家长)
Hội phụ huynh (家长会)
文化提示:
越南学生常称呼同学为 "bạn" (朋友) 或 "em"/"anh" (根据年龄)
3. 行政与后勤人员 (Hành chính & Hỗ trợ)
Nhân viên văn phòng (行政人员)
Thủ thư (图书管理员)
Bảo vệ (保安)
Lao công (保洁员)
实用表达:
"Xin gặp cô thủ thư để mượn sách." (我想见图书管理员借书。)
4. 其他相关人员 (Khác)
Thực tập sinh (实习生)
Tình nguyện viên (志愿者)
5. 师生互动用语 (Mẫu câu giao tiếp)
"Em chào thầy/cô ạ!" (老师好!) (学生用语)
"Các em mở sách trang 20." (请同学们打开书到20页。) (教师用语)