行业分类
越南语学校分类词汇:学校人员
日期:2025-04-15 10:35  点击:302
1. 教师与管理人员 (Giáo viên & Quản lý)
Giáo viên (GV) (教师)
 
GV chủ nhiệm (班主任)
 
GV bộ môn (学科教师)
 
GV thỉnh giảng (客座教师)
 
Hiệu trưởng (校长)
 
Phó hiệu trưởng (副校长)
 
Giám thị (教务主任/训导主任)
 
例句:
"Cô Lan là giáo viên chủ nhiệm lớp tôi." (兰老师是我的班主任。)
 
2. 学生与家长 (Học sinh & Phụ huynh)
Học sinh (HS) (学生)
 
HS tiểu học (小学生)
 
HS THPT (高中生)
 
Phụ huynh (家长)
 
Hội phụ huynh (家长会)
 
文化提示:
越南学生常称呼同学为 "bạn" (朋友) 或 "em"/"anh" (根据年龄)
 
3. 行政与后勤人员 (Hành chính & Hỗ trợ)
Nhân viên văn phòng (行政人员)
 
Thủ thư (图书管理员)
 
Bảo vệ (保安)
 
Lao công (保洁员)
 
实用表达:
"Xin gặp cô thủ thư để mượn sách." (我想见图书管理员借书。)
 
4. 其他相关人员 (Khác)
Thực tập sinh (实习生)
 
Tình nguyện viên (志愿者)
 
5. 师生互动用语 (Mẫu câu giao tiếp)
"Em chào thầy/cô ạ!" (老师好!) (学生用语)
 
"Các em mở sách trang 20." (请同学们打开书到20页。) (教师用语)
 
"Mời phụ huynh vào gặp hiệu trưởng." (请家长到校长办公室。) 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 04:14
首页 刷新 顶部