1. 主要教学场所 (Khu vực giảng dạy chính)
Phòng học (教室)
"Phòng học được trang bị máy chiếu." (教室配备投影仪)
Bảng đen/bảng trắng (黑板/白板)
Bàn ghế học sinh (学生桌椅)
Phòng thí nghiệm (实验室)
"Phòng thí nghiệm hóa học có đầy đủ dụng cụ."
Xưởng thực hành (实训车间) (职业学校特有)
2. 学习资源区域 (Khu vực học liệu)
Thư viện (图书馆)
"Thư viện mở cửa từ 7h đến 17h."
Kệ sách (书架)
Phòng đọc (阅览室)
Phòng máy tính (计算机房)
"Mỗi tuần có 2 tiết ở phòng máy tính."
3. 体育活动设施 (Cơ sở thể thao)
Sân trường (操场)
"Giờ ra chơi học sinh tập thể dục trên sân."
Nhà thi đấu (体育馆)
Hồ bơi (游泳池) (部分学校配备)
4. 行政服务设施 (Khu vực hành chính)
Văn phòng (办公室)
Phòng hiệu trưởng (校长室)
Phòng giáo vụ (教务处)
Phòng y tế (医务室)
5. 生活服务区 (Khu vực sinh hoạt)
Căn tin (食堂)
"Căn tin bán đồ ăn hợp vệ sinh."
Nhà vệ sinh (卫生间)
Khu nội trú (宿舍区)
6. 特色设施 (Đặc biệt)
Phòng truyền thống (校史馆)
Vườn sinh vật (生物园)
Phòng âm nhạc (音乐教室)
7. 设备与器材 (Thiết bị)
Máy chiếu (投影仪)
Mô hình giảng dạy (教学模型)
Dụng cụ thể thao (体育器材)
8. 实用表达 (Mẫu câu)
"Phòng học này có điều hòa không?" (这个教室有空调吗?)
"Thư viện cho mượn sách tối đa bao nhiêu ngày?" (图书馆最多借书几天?)