行业分类
越南语学校分类词汇:学习用品
日期:2025-04-15 12:49  点击:244
1. 基本文具 (Văn phòng phẩm cơ bản)
Sách giáo khoa (教科书)
"Mua đủ bộ sách giáo khoa lớp 3."
 
Vở (笔记本)
 
Vở kẻ ngang (横线本)
 
Vở ô ly (方格本)
 
2. 书写工具 (Dụng cụ viết)
Từ vựng Nghĩa Đặc điểm
Bút bi 圆珠笔 Mực xanh/đen
Bút chì 铅笔 Loại 2B cho học sinh
Bút highlight 荧光笔 Đánh dấu quan trọng
例句:
"Dùng bút đỏ ghi chú bài khó." (用红笔标注难点。)
 
3. 修正工具 (Đồ chỉnh sửa)
Tẩy (橡皮)
"Tẩy trắng loại tốt ít vụn."
 
Bút xóa (涂改液)
"Không dùng bút xóa trong bài thi."
 
4. 测量工具 (Dụng cụ đo)
Thước kẻ (尺子)
 
Thước 20cm (20厘米尺)
 
Thước đo góc (量角器)
 
Compa (圆规)
 
5. 收纳用品 (Đồ đựng)
Hộp bút (笔盒)
"Hộp bút hình Doraemon."
 
Cặp sách (书包)
"Cặp chống gù lưng cho học sinh."
 
6. 特色学习用品 (Đặc biệt)
Bảng con (个人小黑板)
"Dùng phấn viết bảng con."
 
Tập vẽ (素描本)
 
Máy tính cầm tay (计算器)
 
7. 实用表达 (Mẫu câu)
"Bạn có bút dự phòng không?" (有备用笔吗?)
 
"Mua bút máy ở quầy nào?" (钢笔在哪个柜台?)
 
"Giá cuốn vở này bao nhiêu?" (这个本子多少钱?)
 
8. 越南学生必备清单
5 cuốn vở ô ly
 
3 bút bi xanh
 
1 thước 20cm
 
1 hộp màu sáp 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 03:59
首页 刷新 顶部