行业分类
越南语学校分类词汇:学校活动
日期:2025-04-15 12:50  点击:272
1. 学术活动 (Hoạt động học thuật)
Thi học kỳ (期末考试)
"Tháng 12 có thi học kỳ 1."
 
Hội thi khoa học (科学竞赛)
 
Thuyết trình (演讲比赛)
 
2. 文体活动 (Hoạt động văn thể)
Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Hội diễn văn nghệ 文艺汇演 "Múa quạt trong hội diễn 20/11."
Đại hội thể thao 运动会 "Thi chạy 100m ở đại hội."
Cắm trại 露营活动 "Cắm trại 26/3 ở công viên."
3. 传统活动 (Hoạt động truyền thống)
Lễ khai giảng (开学典礼)
"Lễ khai giảng 5/9 có bồ câu trắng."
 
Lễ tri ân thầy cô (教师节感恩活动)
 
Tết Trung thu (中秋节活动)
 
特色环节:
"Rước đèn ông sao" (星星灯游行)
 
4. 社会实践活动 (Hoạt động xã hội)
Tham quan dã ngoại (郊游)
"Đi tham quan Bảo tàng Lịch sử."
 
Tình nguyện mùa hè xanh (暑期志愿活动)
 
5. 班级活动 (Hoạt động lớp)
Sinh hoạt lớp (班会)
 
Họp phụ huynh (家长会)
 
Liên hoan cuối năm (年终联欢)
 
6. 特色竞赛 (Cuộc thi đặc biệt)
Olympic Toán (数学奥林匹克)
 
Hùng biện tiếng Anh (英语辩论赛)
 
Sáng tạo robot (机器人创意赛)
 
7. 实用表达 (Mẫu câu)
"Hoạt động này bắt đầu lúc mấy giờ?"
(这个活动几点开始?)
 
"Cần chuẩn bị gì cho hội thi?"
(比赛需要准备什么?)
 
"Đăng ký tham gia ở đâu?"
(在哪里报名参加?) 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 03:28
首页 刷新 顶部