行业分类
越南语学校分类词汇:越南教育特色
日期:2025-04-15 12:52  点击:261
1. 学制与学期 (Hệ thống năm học)
Năm học (学年):
9月-次年5月
 
Học kỳ 1: 9月-12月
 
Học kỳ 2: 1月-5月
 
Hè (暑假): 6-8月 (北方学校) / 6-7月 (南方学校)
 
特色:
"Tựu trường" (开学季) 9月5日全国统一开学日
 
2. 重点教育模式 (Mô hình giáo dục trọng điểm)
Từ vựng Giải thích Ví dụ
Trường chuyên 重点学校 (按学科分) Trường chuyên Toán Hà Nội
Lớp chọn 重点班 Lớp chọn Anh khối 10
Hệ chất lượng cao 国际班 (高学费) Dạy song ngữ Anh-Việt
3. 考试文化 (Văn hóa thi cử)
Thi tốt nghiệp THPT (高考):
"Kỳ thi quan trọng nhất đời học sinh"
 
Thi học sinh giỏi (学科竞赛):
Cấp tỉnh/quốc gia
 
Thi vào lớp 10 (中考):
Tỷ lệ chọi cao ở thành phố
 
高压现象:
"Học thêm" (课外补习) 普遍至晚上9-10点
 
4. 特色校园传统 (Truyền thống trường học)
Lễ chào cờ đầu tuần (周一升旗仪式):
Hát Quốc ca + Sinh hoạt tập thể
 
Ngày Nhà giáo VN 20/11 (教师节):
Học sinh tặng hoa và thi văn nghệ
 
Tết Trung thu (中秋节):
Rước đèn + Múa lân trong trường
 
5. 校服文化 (Văn hóa đồng phục)
Áo dài trắng (女生传统校服):
"Mặc áo dài thứ 2 hàng tuần"
 
Áo sơ mi + Quần âu (男生校服)
 
Khăn quàng đỏ (红领巾):
Đội viên thiếu niên
 
6. 教育热词 (Từ khóa nổi bật)
"Học gạo" (死记硬背)
 
"Con nhà người ta" (别人家的孩子)
 
"Bằng khá/giỏi" (良好/优秀成绩)
 
7. 地域差异 (Khác biệt vùng miền)
Miền Bắc:
Nghiêm khắc, trọng truyền thống
 
Miền Nam:
Linh hoạt, tiếp cận quốc tế
 
8. 改革趋势 (Xu hướng đổi mới)
Bỏ chấm điểm tiểu học (小学取消打分)
 
Tích hợp môn học (学科整合)
 
Giáo dục STEM (STEM教育) 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 03:05
首页 刷新 顶部