行业分类
越南语婚礼词汇 2
日期:2012-09-20 23:04  点击:1925

 

结婚kết hôn

指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ

生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )

相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)

求婚  cầu hôn

订婚đính hôn

订亲ăn hỏi

聘礼sính lễ

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 14:22
首页 刷新 顶部