行业分类
越南语结婚词汇4
日期:2012-09-22 22:51  点击:1923

 

纸婚( 结婚一周年纪念) lễ cưới giấy( lễ một năm tròn sau khi cưới )

棉婚( 结婚两周年纪念) lễ cưới vải bông ( lễ hai năm tròn sau khi cưới )

皮婚(结婚三周年纪念) lễ cưới da ( tròn 3 năm )

木婚(结婚五周年纪念) lễ cưới gỗ ( tròn 5 năm )

水晶婚(结婚十五周年纪念) lễ cưới pha lê ( tròn 15 năm )

银婚(结婚二十五周年纪念) lễ cưới bạc ( tròn 25 năm )

金婚(结婚五十周年纪念) lễ cưới vàng ( tròn 50 năm )
钻石婚( 结婚六十周年纪念) lễ cưới kim cương ( tròn 60 năm )

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 14:20
首页 刷新 顶部