行业分类
越南语医院词汇 4
日期:2012-10-08 20:57  点击:2554

低热(烧) sốt nhẹ

高热(烧) sốt cao

寒战rét run

头痛đau đầu

失眠mất ngủ

心悸hồi hộp

昏迷ngất

休克sốc

牙疼đau răng

胃痛đau dạ dày

关节痛đau khớp

腰痛đau lưng

胸痛tức ngực , đau ngực

急性腹痛đau bụng cấp tính

全身疼痛toàn thân đau nhức

食欲不振chán ăn

恶心buồn nôn

呕吐nôn mửa

腹胀chướng bụng

慢性腹泻tiêu chảy mãn tính

慢性便泌táo bón mãn tính ( khó đại điện )

肝肿大gan to

发烧sốt

头昏眼花đầu váng mắt hoa

耳鸣ù tai

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 16:47
首页 刷新 顶部