行业分类
越南语肉类词汇2
日期:2012-10-08 21:08  点击:1658

里脊肉thịt  sườn sụn

肉丁thịt thái hạt lựu

猪头肉thịt thủ ( lợn )

鲜肉thịt tươi

肉丸thịt viên

咸肉thịt ướp mặn

猪心tim lợn

火腿肠xúc xích

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 22:38
首页 刷新 顶部