行业分类
越南语水产品词汇2
日期:2012-10-08 21:25  点击:4238

虾皮tôm tép ( ruốc khô )

虾仁tôm bóc vỏ

河鲜cá ,tôm nước ngọt

河鱼cá nước ngọt

鲤鱼cá chép

鲫鱼cá diếc ( cá giếc )

鲑鱼cá hồi

乌鱼( 斑鱼) cá quả

桂鱼cá quế

鳊鱼cá vền

河豚cá nóc

白鲢鱼cá mè trắng

泥鳅cá trạch

草鱼cá trắm đen

蛤蜊con sò

河蟹cua sông ,cua đồng

河蚌hến ,trai sông

鳝鱼lươn

田螺ốc đồng

螺蛳ốc nước ngọt

淡水虾tôm nước ngọt

河虾tôm sông ( tôm nước ngọt )

鱼肚bong bóng cá

鱼肉泥(经过加工捣碎)cá xay

咸鱼cá muối ( cá mặn )

鱼翅vây cá

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 22:40
首页 刷新 顶部