行业分类
越南语武术词汇
日期:2012-11-12 22:48  点击:1313

猴拳hầu quyền

戟kích

剑kiếm

九节鞭gậy chín đốt

流星锤xích chuỳ

枪术thương thuật

青龙刀thanh long đao

拳法quyền pháp

软兵器binh khí mềm

三节棍tam khúc côn

少林武术võ Thiếu Lâm

绳镖mũi tiêu có dây


双钩song câu ( 2 chiếc móc )

双剑song kiếm ( 2 chiếc kiếm )

太极拳thái cực quyền

螳螂拳võ bọ ngựa

五禽戏võ ngũ cầm

套路hệ thống bài võ

盾牌cái khiên ,lá chắn

跳跃nhảy

扭身vặn người

踢腿đá

扫腿quét đất

直刺đâm thẳng

斜刺đâm nghiêng

侧击tấn công bên cạnh

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 20:37
首页 刷新 顶部