行业分类
越南语体操词汇2
日期:2012-11-12 22:53  点击:860

体操运动员vận động viên thể thao

单杠xà đơn

双杠xà kép

高低杠xà lệch

平衡木cầu thăng bằng

吊环vòng treo

跳马nhảy  ngựa

鞍马yên ngựa

跳板bàn đạp

自由体操thể dục tự do

软体操thể dục mềm dẻo

健美操thể dục thẩm mỹ

藤圈操môn lắc vòng

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 20:49
首页 刷新 顶部