行业分类
越南语击剑词汇
日期:2012-11-12 22:55  点击:834

轻剑kiếm nhẹ

重剑kiếm nặng

花剑kiếm lưỡi mảnh

剑师kiếm sư

击剑教练người huấn luyện đấu kiếm

进攻者người tấn công

防守者người phòng thủ

击剑场nơi , khu vực đấu kiếm

面具mặt nạ

剑柄cán kiếm

剑刃lưỡi kiếm

剑头防护帽mũ phòng hộ mũi kiếm

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 20:47
首页 刷新 顶部