行业分类
越南语场所词汇
日期:2011-05-06 21:20  点击:4688

邮局= bưu điện

博物馆= Bảo tàng

银行= Ngân hàng

警察局= sở cảnhsát

医院= Bệnhviện

药房= hiệu thuốc

商店= Cửa hàng

餐馆  quán ăn

学校= Trường học

教堂= Nhà thờ

洗手间= toilet

街道= đường phố

广场= Quảng trường

大山= Núi

山丘= đối

海洋= đại dương

湖泊= hồ

河流= Sông

塔= Tháp

桥= Cầu

教室= lớp học

宿舍= ký túc xá

  

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 21:46
首页 刷新 顶部