行业分类
越南语月份词汇
日期:2011-05-06 21:21  点击:7988

一月Tháng Một (Giêng)

 

二月Tháng Hai

 

三月Tháng Ba

 

四月Tháng Tư

 

五月Tháng Năm

 

六月Tháng Sáu

 

七月Tháng Bảy

 

八月Tháng Tám

 

九月Tháng Chín

 

十月Tháng Mười

 

十一月Tháng MườiMột

 

十二月Tháng Mười Hai

  

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 03:31
首页 刷新 顶部