行业分类
越南语日常用语12
日期:2013-11-26 21:05  点击:3802
 1-事假:Phép nghỉ Việc riêng

 

2-病假:Phép Nghỉ bệnh

 

3-婚假:Phép nghỉ kết hôn

 

4-产假:Phép nghỉ thai sản

 

5-丧假:Phép đám tang

 

6-工伤假:Phép nghỉ tai nạn lao động

 

7-特休:Phép nghỉ đặc biệt

 

8-旷工:Nghỉ không phép

 

9-公假:Nghỉ Phép công

 

10-年假:Nghỉ phép năm

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 18:19
首页 刷新 顶部