Ví dụ
A.你的男朋友长得怎么?
(Bạn trai của bạn trông thế nào nhỉ?)
B.那还用说,绝对是帅呆了。
(Còn phải nói, đẹp trai hết ý).
越南语日常用语20
日期:2014-01-10 20:44 点击:5650
帅呆了- đẹp, bảnh trai