行业分类
越南语补语语法13
日期:2011-07-26 20:35  点击:644

补语表示形成某种性质或状态的根源

Tai họ điếc,người họ đen thuốc đạn. 他们的耳朵聋了,他们的身体被火药(硝烟) 熏黑了。

Lá cờ bay phất phới, ướt đẫm máu các chiến sĩ. 旗帜迎风飘扬,渗透了战士的鲜血。

Biển mịt mù sương. 海面上雾气弥漫。

Cuốn sách này còn thơm mùi giấy.  这本书还散发着纸香。 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 09:39
首页 刷新 顶部