行业分类
越南语日常用语22
日期:2014-02-10 20:48  点击:2252
 AA

Ví dụ
饭已经做好了,你爱吃不吃,随你的便。
(Cơm đã nấu xong rồi, anh ăn hay không là tuỳ anh).
今天下午两点开会,你爱去不去,反正我通知你了。
(Hai giờ chiều nay họp, anh đi hay không mặc anh, dù sao tôi cũng thông báo cho anh rồi).

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 18:14
首页 刷新 顶部