Ví dụ
那本书八字还没一瞥呢,他就把广告登出来了。
(Quyển sách này chưa đâu vào đâu, ai biết khi nào thì xuất bản).
快要毕业了,我找工作的事八字还没撇呢。
(Sắp tốt nghiệp rồi, chuyện tìm việc vẫn chưa đâu vào đâu cả).
越南语日常用语25
日期:2014-02-10 20:50 点击:4217
八字还没一瞥 – còn chưa đâu vào đâu