行业分类
越南语外贸词汇7
日期:2014-05-24 20:52  点击:1619
互惠贸易 mậu dịch tương hỗ ,buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng 
易货贸易 mậu dịch hàng đổi hàng , mậu dịch trao đổi hàng 
补偿贸易 mậu dịch bù trừ 
边境贸易 biên mậu ( mậu dịch biên giới )
中介贸易 mậu dịch qua trung gian
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 00:53
首页 刷新 顶部