行业分类
越南语外贸词汇9
日期:2014-05-24 20:53  点击:1406

出发港 cảng xuất phát
到达港 c
ảng đến
交货港 cảng giao hàng
进口港 c
ảng nhập khẩu
船籍港 cảng đăng ký ( tàu thuyền )
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 01:05
首页 刷新 顶部