行业分类
越南语外贸词汇10
日期:2014-05-24 20:53  点击:1603
通商口岸cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại
条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước
装货口岸của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng 
海外市场 thị trường ngoài nước 
国际市场 thị trường quốc tế 
世界市场 thị trường thế giới 
进口市场 thị trường nhập khẩu 


小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 00:50
首页 刷新 顶部