行业分类
越南语外贸词汇11
日期:2014-05-24 20:54  点击:1416

进口商品 hàg hóa nhập khẩu
进口货物 hàng nhập khẩu 
出口市场 thị trường xuất khẩu
出口商品 hàng hóa xuất khẩu
出口货物 hàng xuất khẩu

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 01:12
首页 刷新 顶部