中国制造的 TQ sản xuất
本国制造的 trong nước sản xuất
当地制造的 sản xuất ngay tại chỗ
工艺美术品 hàng thủ công mỹ nghệ
工业品 hàng công nghiệp
重工业品 hàng công nghiệp nặng
轻工业品 hàng công nghiệp nhẹ
矿产品 ( hàng ) khoáng sản
越南语外贸词汇13
日期:2014-05-24 20:55 点击:975