行业分类
越南语外贸词汇13
日期:2014-05-24 20:55  点击:975
中国制造的 TQ sản xuất
本国制造的 trong nước sản xuất
当地制造的 sản xuất ngay tại chỗ 
工艺美术品 hàng thủ công mỹ nghệ
工业品 hàng công nghiệp
重工业品 hàng công nghiệp nặng
轻工业品 hàng công nghiệp nhẹ
矿产品 ( hàng ) khoáng sản


小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 03:39
首页 刷新 顶部