返回
越南语分类词汇
越南语外贸词汇14
日期:
2014-05-24 20:57
点击:
1353
直接进口
tr
ực tiếp nhập khẩu
间接进口
gián ti
ếp nhập khẩu
免税进口
nh
ập khẩu miễn thuế
进口商品目录
danh m
ục hà
ng hóa nh
ập khẩu
进口额
m
ức nhập khẩu
进口限额制度
ch
ế độ hạn chế nhập khẩu
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
01/16 03:47