行业分类
越南语外贸词汇14
日期:2014-05-24 20:57  点击:1353

直接进口 trực tiếp nhập khẩu
间接进口 gián tiếp nhập khẩu
免税进口 nhập khẩu miễn thuế
进口商品目录 danh mục hàng hóa nhập khẩu
进口额 mức nhập khẩu
进口限额制度 chế độ hạn chế nhập khẩu

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 03:47
首页 刷新 顶部