行业分类
越南语外贸词汇15
日期:2014-05-24 20:58  点击:1433

进口许可证 giấy phép nhập khẩu 
进口管制 quản lý khống chế nhập khẩu
进口值 giả trị nhập khẩu
进口总值 tổng giá trị nhập khẩu
出口项目 hạng mục xuất khẩu
出口方式 phương thức xuất khẩu

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 03:33
首页 刷新 顶部