返回
越南语分类词汇
越南语外贸词汇15
日期:
2014-05-24 20:58
点击:
1433
进口许可证
gi
ấy phé
p nh
ập khẩu
进口管制
qu
ản lý khống chế nhập khẩu
进口值
gi
ả trị nhập khẩu
进口总值
t
ổng giá
tr
ị nhập khẩu
出口项目
h
ạng mục xuất khẩu
出口方式
ph
ương thức xuất khẩu
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
01/16 03:33