行业分类
越南语外贸词汇16
日期:2014-05-24 20:58  点击:1439

直接出口 xuất khẩu trực tiếp
间接出口 xuất khẩu gián tiếp
出口商品目录 danh mục hàng xuất khẩu 
出口额 mức xuất khẩu
出口限额制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu
出口许可证 giấy phép xuất khẩu
出口管制 quản chế xuất khẩu

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 03:53
首页 刷新 顶部