返回
越南语分类词汇
越南语外贸词汇19
日期:
2014-05-24 21:00
点击:
1457
商品检验
ki
ểm nghiệm hà
ng hóa
进口检验 ki
ểm nghiệm nhập khẩu
商品检验证明书
phi
ếu chứng nhận kiểm nghiệm hà
ng hóa
检验合格证书
phi
ếu chững nhận kiểm nghiệm
商品检验费
l
ệ phí
ki
ểm nghiệm hà
ng hóa
双边贸易协定 hi
ệp định mậu dịch song phương
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
01/16 03:35