行业分类
越南语外贸词汇20
日期:2014-05-24 21:00  点击:1465

外贸合同 hợp đồng ngoại thương
价格谈判 đàm phán giá c
长期定单 đơn đặt hàng dài hạn
购货合同 hợp đồng mua hàng
销售合同 h
ợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
互惠合同 h
ợp đồng tương hỗ 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 03:58
首页 刷新 顶部