行业分类
越南语外贸词汇21
日期:2014-05-24 21:01  点击:1439

丝绸定货单 đơn đặt hàng tơ lụa
合同的签定 ký kết hợp đồng
合同的违反 vi phạm hợp đồng
合同的终止 đình chỉ hợp đồng
货物清单 tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 06:04
首页 刷新 顶部