行业分类
越南语外贸词汇25
日期:2014-05-24 21:03  点击:1710

(承运人的)发货通知书;托运单 phiếu vận chuyển
保险单;保单 chứng nhận bảo hiểm
产地证书;原产地证明书 chứng nhận xuất xứ
( 货物 ) 品质证明书 chứng nhận chất lượng
装箱单;包装清单;花色码单 danh sách đóng gói

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 05:32
首页 刷新 顶部