行业分类
越南语外贸词汇27
日期:2014-05-24 21:04  点击:1592

结算货币 tiền đã kết toán 
支付方式 phương thức chi trả
现金支付 chi trả bằng tiền mặt
信用支付 chi trả bằng tín dụng
易货支付 chi trả bằng đổi hàng

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 05:46
首页 刷新 顶部