行业分类
越南语外贸词汇28
日期:2014-05-24 21:05  点击:1698

支付货币 tiền đã chi tr
商业发票 hóa đơn thương mại
临时发票 hóa đơn tạm
确定发票 hóa đơn chính thức
形式发票 hóa đơn chieeus leej

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 06:03
首页 刷新 顶部