行业分类
越南语外贸词汇29
日期:2014-05-24 21:05  点击:1899

领事发票 hóa đơn lãnh sự
远期汇票 hối phiếu có kỳ hạn
跟单汇票 hối phiếu kèm chứng từ
发票;发单;装货清单 hóa đơn
领事签证发票 hóa đơn lãnh sự

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 05:53
首页 刷新 顶部