行业分类
从ABC到越南语会话 113
日期:2016-01-24 13:08  点击:450
 四、句型Du…nhưng…cũng/vẫn/cũng vẫn…的用法

      这几对关联词均有“尽管……但(仍然、也、还)……”的意思,表示让步关系,强调不管在什么情况下,行为、动作仍然在发生。例如:

--Dù công việc vất vả,nhưng tôi vẫn cảm thấy thích thú.

 尽管工作辛苦,但我仍觉得兴趣盎然。

--Dù không đủ điều kiện chúng ta cũng phải tranh thủ.

 尽管条件不充分,我们也要争取。

--Dù trời mưa,họ cũng vẫn tiếp tục làm đường.

 尽管天下雨,他们还是继续筑路。

有时候,表让步关系的分句可以用dù sao 、dầu sao đi nữa 和dù thế nào đi nữa表示。例如:

--Dù sao,đây vẫn là một điểm du lịch nổi tiếng.

 不管怎样,这里仍是一个著名的旅游点。

--Dù thế nào đi nữa,chúng ta vẫn có nhiều cơ hội hợp tác lâu dài.

   无论如何,我们仍有许多长远的合作机会。

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/24 15:41
首页 刷新 顶部