行业分类
越南语轻松学(28)
日期:2016-03-27 17:40  点击:485
 Bài 56 : 表達「從來沒有」的行為或動作

Ông ấy chưa bao giờ đi Việt Nam .          他從沒去過越南。

Tôi chưa bao giờ gặp cô ấy .               我從沒見過她。

Cô ấy chưa bao giờ đến đây .               她從沒來過這裡。

Tôi chưatừngbao giờ đi đến đó .           我從沒去過那兒。

Bài 57 : 表達「從來不」的行為或動作

Tôi không bao giờ ăn thịt bò .                我從不吃牛肉。    

Cô ấy không bao giờ đến trễ .                她從不遲到。

Cô ấy không bao giờ đi chơi với tôi .          她從不跟我出去玩。     

Anh ấy không bao giờ gọi điện thoại cho tôi .  他從不打電話給我。
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 11:40
首页 刷新 顶部