行业分类
越南语一点就通(2)
日期:2016-03-27 18:07  点击:842
 三、常用例句开口说:

你是谁?       Anh là ai ?

请放心  Xin cứ an tâm

我只有一个哥哥       Tôi chỉ có một người anh

他是我的表哥    Anh ấy là anh họ của tôi

这件睡衣好美    Cái áo ngủ này đẹp quá

我喜欢这件婚纱       Tôi thích cái áo cưới này

第二课:ă ăn

一、常用单词:

上镜      ăn ảnh

吃越式面包夹肉       ăn bánh

吃喜酒  ăn cưới

吃素      ăn chay

吃点心  ăn điểm tâm

下馆子  ăn nhà hàng

领薪水  ăn lương

收贿      ăn đút lót  /  ăn tiền

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 14:53
首页 刷新 顶部