行业分类
越南语一点就通(3)
日期:2016-03-27 18:10  点击:676
 二、单词补给站:称谓用语

弟弟      em trai

妹妹      em gái

叔叔      chú

阿姨      dì

伯父      bác trai

伯母      bác gái

三、常用例句开口说:

她照相很上镜    Cô ấy chụp hình ăn ảnh lắm

我喜欢吃越式面包夹肉  Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt

她吃长斋     Cô ấy ăn chay trường

晚餐上馆子吃    Bữa tối đi ăn nhà hàng

我们是领月薪    Chúng tôi lĩnh lương hàng tháng

请拒绝收贿           Xin cự tuyệt ăn đút lót

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 14:23
首页 刷新 顶部