行业分类
越南语一点就通(4)
日期:2016-03-27 18:10  点击:748
 第三课:â 恩惠 âm

一、常用单词:

阴历      âm lịch

音乐      âm nhạc

声音      âm thanh

幽暗      âm u

温暖      âm áp

水壶      âm nước

茶壶      ấm trà

饮食      ẩm thực  /  ăn uống

二、单词补给站:职业

医生      bác sĩ

警察      cảnh sát

农民      nông dân  /  dân cày

公民(工人)    công dân  ( công nhân )

邮差      người đưa thư

上班族  dãn đi làmcông chức

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 18:38
首页 刷新 顶部