行业分类
越南语一点就通(6)
日期:2016-03-27 18:11  点击:669
 二、单词补给站:我的脸

眼睛      mắt

眉毛      lông mày

鼻子      mũi

嘴巴      miệng

牙齿      răng

耳朵      tai

三、常用例句开口说:

他卖的很便宜   Ông ấy bán rẻ lắm

我喜欢吃肉包子 Tôi thích ăn bánh bao thịt

全部多少钱     Tất cả bao nhiêu tiền

今天要去哪玩?  Bữa nay muốn đi đâu chơi ?

晚餐要去哪吃?  Bữa tối muốn đi đâu ăn ?

我要去邮局寄信 Tôi muốn đi bưu điện gửi thư

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 18:41
首页 刷新 顶部