行业分类
越南语一点就通(8)
日期:2016-03-27 18:12  点击:669
 三、常用例句开口说:

这个是谁的?      Cái này là của ai ?

那个是我的 Cái đó là của tôi

谢谢你带我去玩       Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi

请到我家吃便饭       Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm

祝安康  Chúc mạnh giỏi

我们要去逛街    Chúng tôi muốn đi dạo phố

第六课:旅游 du lịch

一、常用单词:

近来      dạo này

招待      chiêu đãi

拖鞋      dép

收拾      dọn dẹp

旅游      du lịch

雨伞      dụ̣̀  ô

气象预报     dự báo thời tiết

钢琴      dương cầm

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 19:08
首页 刷新 顶部