行业分类
越南语一点就通(12)
日期:2016-03-27 18:14  点击:698
 二、单词补给站: 情绪

快乐      vui  /  mừng

悲伤      bi thương

生气      giận

烦恼      buồn phiền

害羞      mắc cỡ / ngượng

害怕      sợ sệt

三、常用例句开口说:

我有一个妹妹    Tôi có một dứa em gái

我没有表弟妹    Tôi không có em họ

我有一个妹夫    Tôi có một người em rể

我没有弟弟 Tôi không có em trai

这是我的小妹    Đây là em út của tôi

这是我的小舅子       Đây là em vợ của tôi

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 19:40
首页 刷新 顶部